ĐẶC ĐIỂM:
Kết cấu bền bỉ: Chớp che mưa tích hợp với cơ cấu đóng mở tự động, đơn giản & hiệu quả cùng vật liệu thép mạ kẽm cao cấp giúp bảo vệ tuổi thọ quạt và công trình dưới mọi điều kiện thời tiết nhiệt đới khắc nghiệt.
Vận hành êm ái: Quạt luôn vận hành êm ái như mới nhờ giải pháp căng đai tự động,
qua đó giảm tối đa tiếng ồn cơ học và tăng tuổi thọ dây đai, tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng.
Tuổi thọ vượt trội: Động cơ và các chi tiết hao mòn như vòng bi, dây đai được lựa chọn và nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín, cho phép quạt vận hành 24/24h với độ tin cậy vượt trội
Lưu lượng lớn: guồng cánh được thiết kế và chế tạo trên các phần mềm CAD/CAM tiên tiến & chính xác giúp dòng ATD2.No của Quạt toàn cầu có lưu lượng lớn tới ~50.000 m3/h
Model |
Phi cánh |
Công suất |
Tốc độ ĐC |
Điện áp |
Lưu lượng |
Cột áp |
Kích thước cơ bản |
||
(mm) |
( kW) |
(V/P) |
( V ) |
(m3/h) |
(Pa) |
A |
B |
H |
ATD2.600 |
500 |
0,37 |
1330 |
380 |
18000-20000 |
40-20 |
950 |
950 |
400 |
0,75 |
1390 |
380 |
25000-30000 |
60-40 |
|||||
ATD2.700 |
600 |
0,55 |
1390 |
380 |
20000-25000 |
40-20 |
950 |
950 |
455 |
0,75 |
1390 |
380 |
25000-30000 |
60-40 |
|||||
ATD2.900 |
800 |
0,75 |
1390 |
380 |
30000-35000 |
40-20 |
1150 |
1150 |
400 |
1,1 |
1400 |
380 |
35000-40000 |
60-40 |
|||||
ATD2.1100 |
920 |
0,75 |
1390 |
380 |
30000-35000 |
40-20 |
1150 |
1150 |
455 |
1,1 |
1400 |
380 |
35000-40000 |
60-40 |
|||||
ATD2.1220 |
1100 |
1,1 |
1400 |
380 |
40000-45000 |
40-20 |
1380 |
1380 |
400 |
1,5 |
1400 |
380 |
45000-50000 |
60-40 |
|||||
ATD2.1380 |
1200 |
1,1 |
1400 |
380 |
40000-45000 |
40-20 |
1380 |
1380 |
455 |
1,5 |
1400 |
380 |
45000-50000 |
60-40 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.